STT
|
Tên ngành
|
Mã ngành
|
1
|
Doanh nghiệp Bán buôn thuốc.
|
46492 (hoặc chứng chỉ ngành nghề)
|
2
|
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
|
46595
|
3
|
Bán buôn dụng cụ y tế
|
46492
|
4
|
Mua bán nguyên liệu làm thuốc
|
Mục 1 và 2, Điều 22, luật dược số 34/2005/QH11
|
5
|
Bán buôn hóa chất công nghiệp
|
46692
|
6
|
Sản xuất, kinh doanh thực phẩm chức năng
|
Mục 3, IV, thông tư 08 /2004/TT-BYT ngày 23/8/2004
|
7
|
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
|
46493
|
8
|
Bán buôn, bán lẻ và đại lý mô tô, xe máy
|
4541
|
9
|
Hoạt động đại lý bán buôn, đại lý bán lẻ, ô tô và xe có động cơ khác
|
4513
|
10
|
Bán buôn cà phê, chè, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột...
|
4632
|
11
|
Xây dựng nhà các loại
|
4100
|
12
|
Kinh doanh vận tải bằng ô tô các loại hình sau: Vận tải khách theo hợp đồng; vận tải khách du lịch; vận tải hàng
|
Điều 7,8,9 của NĐ số 91/2009/NĐ-CP ngày 21/10/2009
|
13
|
Quảng cáo
|
7310
|
14
|
Dịch vụ liên quan đến in
|
1812
|
15
|
Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa
|
4610
|
16
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường tủ bàn ghế và đồ nội thất tương tự, đồ dùng gia đình
|
4759
|
17
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
5210
|
18
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
46510
|
19
|
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm, dụng cụ thể dục thể thao
|
4649
|
20
|
Dịch vụ quản lý bất động sản; dịch vụ quảng cáo bất động sản; dịch vụ tư vấn bất động sản
|
Điều 9 luật kinh doanh bất động sản 2006
|
21
|
Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh
|
Mục 4, điều 8, Luật Doanh nghiệp 2005
|